XieHanzi Logo

手臂

shǒu*bì
-cánh tay

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

4 nét

Bộ: (thịt)

17 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 手 có nghĩa là tay, chỉ các hoạt động liên quan đến tay.
  • 臂 gồm radical 肉 (thịt) và các thành phần khác, chỉ cánh tay, một phần của cơ thể liên quan đến thịt.

手臂 có nghĩa là cánh tay, bộ phận cơ thể từ vai đến cổ tay.

Từ ghép thông dụng

手指

/shǒu zhǐ/ - ngón tay

手套

/shǒu tào/ - găng tay

手术

/shǒu shù/ - phẫu thuật

手臂

/shǒu bì/ - cánh tay

臂力

/bì lì/ - sức mạnh cánh tay