手腕
shǒu*wàn
-cổ tayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
腕
Bộ: 月 (thịt)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 手: Hình ảnh một bàn tay, biểu thị ý nghĩa liên quan đến hành động hoặc sự cầm nắm.
- 腕: Kết hợp của bộ 月 (thịt) và nguyên tố âm thanh 宛. Ý nghĩa liên quan đến phần cơ thể.
→ 手腕: Phần cơ thể mà bàn tay nối với cánh tay, tức là cổ tay.
Từ ghép thông dụng
手套
/shǒutào/ - găng tay
手指
/shǒuzhǐ/ - ngón tay
手段
/shǒuduàn/ - thủ đoạn, phương pháp