XieHanzi Logo

手脚

shǒu*jiǎo
-thủ đoạn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

4 nét

Bộ: (chân)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '手' là hình ảnh của một bàn tay, thể hiện qua các nét đơn giản.
  • Chữ '脚' có bộ '⻊' nghĩa là chân, kết hợp với các thành phần khác tạo nên ý nghĩa của từ.

Kết hợp '手' (tay) và '脚' (chân) tạo thành từ chỉ các bộ phận cơ thể quan trọng để di chuyển và thực hiện hoạt động.

Từ ghép thông dụng

手套

/shǒu tào/ - găng tay

手指

/shǒu zhǐ/ - ngón tay

手术

/shǒu shù/ - phẫu thuật

脚步

/jiǎo bù/ - bước chân

脚趾

/jiǎo zhǐ/ - ngón chân

脚踝

/jiǎo huái/ - mắt cá chân