XieHanzi Logo

手掌

shǒu*zhǎng
-lòng bàn tay

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

4 nét

Bộ: (tay)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 手: Hình dạng của một bàn tay, biểu thị ý nghĩa liên quan đến tay.
  • 掌: Bao gồm bộ thủ (手) và phần trên chỉ ý nghĩa của lòng bàn tay.

手掌 có nghĩa là lòng bàn tay, phần quan trọng của tay dùng để nắm và cầm nắm.

Từ ghép thông dụng

掌握

/zhǎngwò/ - nắm vững

掌心

/zhǎngxīn/ - lòng bàn tay

鼓掌

/gǔzhǎng/ - vỗ tay