扁
biǎn
-phẳngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
扁
Bộ: 户 (cửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 扁 có bộ 户 (cửa) ở phía trên, biểu thị một vật phẩm có thể được mở ra hoặc đóng lại.
- Phần dưới là chữ 冊 (sách), gợi ý đến hình dạng của một vật phẳng, giống như một cuốn sách.
→ Chữ 扁 có nghĩa là 'phẳng'.
Từ ghép thông dụng
扁平
/biǎnpíng/ - phẳng
扁豆
/biǎndòu/ - đậu ván
扁脸
/biǎn liǎn/ - khuôn mặt phẳng