所属
suǒ*shǔ
-thuộc vềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
所
Bộ: 戶 (cửa)
8 nét
属
Bộ: 尸 (xác, cơ thể)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 所: Bao gồm bộ '戶' (cửa) và '斤' (cái rìu), thể hiện một công cụ dùng để mở cửa hoặc làm việc với cửa.
- 属: Bao gồm bộ '尸' (xác), thể hiện một phần cố định hoặc một phần của một thứ gì đó; và phần còn lại là '虫' (sâu), thể hiện sự liên kết hoặc phụ thuộc.
→ 所属: Thường chỉ sự thuộc về, thuộc hạ hoặc liên quan đến một tổ chức hoặc nhóm nào đó.
Từ ghép thông dụng
所属
/suǒ shǔ/ - thuộc về, thuộc hạ
所属单位
/suǒ shǔ dān wèi/ - đơn vị trực thuộc
所属机构
/suǒ shǔ jī gòu/ - cơ quan trực thuộc