战友
zhàn*yǒu
-đồng độiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
战
Bộ: 戈 (cái kích)
9 nét
友
Bộ: 又 (lại)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 战: Bao gồm bộ 戈 (cái kích) và chữ 单 (đơn) biểu thị sự chiến đấu, xung đột.
- 友: Phối hợp của bộ 又 (lại) và nét phụ tạo thành chữ biểu thị mối quan hệ bạn bè.
→ 战友 có nghĩa là bạn chiến đấu, đồng chí.
Từ ghép thông dụng
战斗
/zhàn dòu/ - chiến đấu
友好
/yǒu hǎo/ - hữu hảo, thân thiện
朋友
/péng yǒu/ - bạn bè