XieHanzi Logo

成品

chéng*pǐn
-sản phẩm hoàn chỉnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái mác, vũ khí)

6 nét

Bộ: (miệng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 成: Bên trái là '戈' biểu thị cái mác, bên phải là nét phẩy và sổ ngang, tượng trưng cho sự hoàn thành hoặc chiến thắng.
  • 品: Gồm ba '口' xếp chồng lên nhau, biểu thị số lượng hoặc phẩm chất của một sự vật.

成品: Sản phẩm đã hoàn thành.

Từ ghép thông dụng

成品

/chéng pǐn/ - sản phẩm hoàn thành

完成

/wán chéng/ - hoàn thành

产品

/chǎn pǐn/ - sản phẩm