成人
chéng*rén
-người lớnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
成
Bộ: 戈 (cái kích)
6 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '成' có bộ '戈', biểu thị ý nghĩa liên quan đến vũ khí hoặc hành động, kết hợp với các nét khác để thể hiện sự hoàn thành, thành tựu.
- Chữ '人' là một trong những bộ đơn giản nhất, thể hiện hình ảnh của một người đứng, dùng rất phổ biến để chỉ những khái niệm liên quan đến con người.
→ '成人' có nghĩa là người đã trưởng thành, người lớn.
Từ ghép thông dụng
成人
/chéngrén/ - người trưởng thành
成人礼
/chéngrénlǐ/ - lễ trưởng thành
成人影片
/chéngrén yǐngpiàn/ - phim người lớn