成为
chéng*wéi
-trở thànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
成
Bộ: 戈 (mác)
6 nét
为
Bộ: 丶 (chấm)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 成: Ký tự này bao gồm bộ '戈' (mác) và phần trên tượng trưng cho một cấu trúc hoàn chỉnh, biểu thị ý nghĩa của sự hoàn thành hoặc đạt được.
- 为: Ký tự này có bộ '丶' (chấm) phía trên, kết hợp với phần còn lại tạo thành một hình ảnh của hành động, biểu thị ý nghĩa của việc làm hoặc trở thành.
→ 成: biểu thị sự hoàn thành, đạt được; 为: biểu thị hành động hoặc trở thành; 成为: biểu thị sự trở thành cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
成为
/chéngwéi/ - trở thành
成功
/chénggōng/ - thành công
成就
/chéngjiù/ - thành tựu
行为
/xíngwéi/ - hành vi