XieHanzi Logo

戏曲

xì*qǔ
-kinh kịch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây qua)

15 nét

Bộ: (nói)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '戏' được tạo thành từ bộ '戈' (cây qua) và bộ '虚' (trống rỗng), mang ý nghĩa của việc chơi đùa, biểu diễn.
  • Chữ '曲' có bộ '曰' (nói) kết hợp với phần còn lại tạo thành hình ảnh của một dòng nhạc hay âm điệu, thể hiện sự uốn cong, gấp khúc.

戏曲 là thuật ngữ chỉ thể loại nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Trung Quốc, như kịch, nhạc kịch với những điệu múa, âm nhạc.

Từ ghép thông dụng

游戏

/yóuxì/ - trò chơi

曲子

/qǔzi/ - bản nhạc

戏剧

/xìjù/ - kịch