戈壁
gē*bì
-Sa mạc GobiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
戈
Bộ: 戈 (mác, giáo)
4 nét
壁
Bộ: 土 (đất)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 戈: Hình ảnh của một cái mác, giáo, thường dùng trong chiến đấu.
- 壁: Bên trái là bộ '土' chỉ đất đai, bên phải là các nét thể hiện sự kiên cố, vững chắc của một bức tường.
→ 戈壁: Khu vực khô cằn, sa mạc (Gobi Desert)
Từ ghép thông dụng
戈壁
/gēbì/ - sa mạc Gobi
戈牙
/gēyá/ - vũ khí có răng cưa
壁画
/bìhuà/ - bức tranh tường