XieHanzi Logo

懂得

dǒng*dé
-hiểu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

15 nét

Bộ: (bước đi)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "懂" gồm có bộ "心" thể hiện ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, tư duy và bộ "重" có nghĩa là nặng, chỉ ý nghĩa sự hiểu biết sâu sắc.
  • Chữ "得" có bộ "彳" chỉ sự di chuyển, đi lại kết hợp với phần "日" và "寸" chỉ sự đạt được, nhận ra.

Tổng thể, "懂得" có nghĩa là hiểu rõ, nắm được.

Từ ghép thông dụng

懂事

/dǒngshì/ - hiểu chuyện

懂得

/dǒngdé/ - hiểu biết

不懂

/bù dǒng/ - không hiểu