懂事
dǒng*shì
-thông minhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
懂
Bộ: 心 (tâm)
15 nét
事
Bộ: 亅 (quyết)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '懂' gồm bộ '心' (tâm) nghĩa là trái tim, kết hợp với phần âm là '董'. Điều này gợi ý rằng sự hiểu biết liên quan đến cảm xúc và nhận thức từ trái tim.
- Chữ '事' có bộ '亅' (quyết), biểu thị sự quyết định hoặc hành động. Nó thường được dùng để chỉ sự việc hoặc công việc.
→ Từ '懂事' có nghĩa là người hiểu chuyện, biết điều, có thể hành động một cách khôn ngoan và biết suy nghĩ.
Từ ghép thông dụng
懂得
/dǒngde/ - hiểu biết
懂行
/dǒngháng/ - thông thạo, hiểu nghề
事情
/shìqíng/ - sự việc, chuyện