慌乱
huāng*luàn
-hoảng loạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
慌
Bộ: 忄 (tâm)
12 nét
乱
Bộ: 乙 (ất)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 慌 có bộ '忄' (tâm) chỉ ý nghĩa liên quan đến tâm trạng, cảm xúc và chữ '荒' gợi ý sự hoang dã, không ổn định.
- Chữ 乱 có bộ '乙' (ất) và phần dưới '舌' (lưỡi), gợi ý sự lộn xộn, không trật tự.
→ Tổng thể, '慌乱' có nghĩa là trạng thái hoảng loạn, không trật tự trong tâm trí.
Từ ghép thông dụng
慌张
/huāngzhāng/ - hoảng hốt
混乱
/hùnluàn/ - hỗn loạn
慌忙
/huāngmáng/ - vội vã