XieHanzi Logo

慈善

cí*shàn
-từ thiện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

13 nét

Bộ: (con dê)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '慈' gồm có bộ '心' (trái tim) và phần trên chỉ âm và ý nghĩa liên quan đến sự từ bi, nhân ái.
  • Chữ '善' có bộ '羊' (con dê) thể hiện sự hiền lành, tốt bụng.

Tổng thể, '慈善' mang ý nghĩa từ thiện, nhân ái và tốt bụng.

Từ ghép thông dụng

慈善家

/cí shàn jiā/ - nhà từ thiện

慈善机构

/cí shàn jī gòu/ - tổ chức từ thiện

慈善活动

/cí shàn huó dòng/ - hoạt động từ thiện