感触
gǎn*chù
-cảm xúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
感
Bộ: 心 (tim)
13 nét
触
Bộ: 角 (sừng)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '感' bao gồm bộ '心' (tim) và bộ '咸' (mặn), biểu thị sự cảm nhận sâu sắc từ trái tim.
- Chữ '触' gồm bộ '角' (sừng) và bộ '虫' (sâu bọ), gợi ý sự tiếp xúc vật lý như chạm vào sừng hay bị sâu cắn.
→ Tổng thể, '感触' có nghĩa là cảm nhận và tiếp xúc, thường biểu hiện sự cảm nhận và trải nghiệm thông qua tiếp xúc.
Từ ghép thông dụng
感受
/gǎnshòu/ - cảm nhận
敏感
/mǐngǎn/ - nhạy cảm
感动
/gǎndòng/ - cảm động