XieHanzi Logo

感染力

gǎn*rǎn*lì
-sức ảnh hưởng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

13 nét

Bộ: (cây)

9 nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 感: Bao gồm bộ tâm '心', thể hiện cảm xúc hoặc cảm giác.
  • 染: Có bộ mộc '木', tượng trưng cho việc nhuộm màu từ tự nhiên.
  • 力: Là đơn giản biểu tượng cho sức mạnh hoặc năng lượng.

感染力: Khả năng gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm xúc hoặc hành động của người khác.

Từ ghép thông dụng

感冒

/gǎn mào/ - cảm cúm

感染

/gǎn rǎn/ - nhiễm trùng, bị lây nhiễm

动力

/dòng lì/ - động lực