XieHanzi Logo

感叹

gǎn*tàn
-than thở

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

13 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 感: Ký tự này có bộ tâm (心) ở dưới thể hiện ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, tình cảm. Phần trên là âm đọc.
  • 叹: Ký tự này có bộ khẩu (口) chỉ ý nghĩa liên quan đến lời nói, tiếng thở dài. Phần còn lại tạo âm đọc.

感叹: Biểu thị cảm xúc ngạc nhiên, thán phục hoặc thất vọng thông qua lời nói.

Từ ghép thông dụng

感叹号

/gǎntànhào/ - dấu chấm than

感叹词

/gǎntàncí/ - thán từ

感叹句

/gǎntànjù/ - câu cảm thán