愚公移山
yú gōng yí shān
-có chí thì nênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
愚
Bộ: 心 (trái tim)
13 nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
移
Bộ: 禾 (lúa)
11 nét
山
Bộ: 山 (núi)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 愚: Kết hợp của bộ '心' (trái tim) và phần còn lại biểu thị sự 'ngớ ngẩn' hay 'khờ dại'.
- 公: Phần trên giống như số tám, phần dưới chỉ sự công khai, không thuộc về ai.
- 移: Sự kết hợp của '禾' (lúa) và phần còn lại biểu thị sự di chuyển hoặc chuyển đổi.
- 山: Hình dạng giống như một ngọn núi với các đỉnh núi.
→ Câu chuyện '愚公移山' biểu thị sự quyết tâm và kiên trì trong việc thực hiện một nhiệm vụ tưởng chừng như không thể.
Từ ghép thông dụng
愚蠢
/yú chǔn/ - ngu ngốc
公共
/gōng gòng/ - công cộng
移动
/yí dòng/ - di động, di chuyển
山峰
/shān fēng/ - đỉnh núi