意见
yì*jiàn
-phàn nàn, phản đốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
意
Bộ: 心 (trái tim)
13 nét
见
Bộ: 见 (nhìn thấy)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 意: Ký tự này bao gồm radical '心' (trái tim) và phần trên '音' (âm thanh), kết hợp lại thể hiện ý tưởng và cảm giác phát ra từ trái tim và âm thanh.
- 见: Ký tự này là một chữ đơn, biểu thị hành động nhìn thấy, với phần trên là một con mắt và phần dưới là chân đi.
→ ý kiến: Sự kết hợp giữa ý tưởng từ trái tim và điều nhìn thấy, tức là sự nhận xét hoặc đánh giá của cá nhân.
Từ ghép thông dụng
意见
/yìjiàn/ - ý kiến
意义
/yìyì/ - ý nghĩa
看见
/kànjiàn/ - nhìn thấy