XieHanzi Logo

意料之外

yì*liào zhī wài
-bất ngờ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

13 nét

Bộ: (gạo)

10 nét

Bộ: 丿 (phiệt)

3 nét

Bộ: (tịch)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 意 có bộ tâm (心) biểu thị ý nghĩa liên quan đến cảm giác, tư tưởng.
  • 料 có bộ mễ (米) gợi ý liên quan đến vật liệu, dự trù.
  • 之 là một từ chỉ sự sở hữu hoặc biểu thị hướng đi.
  • 外 có bộ tịch (夕) chỉ ý nghĩa bên ngoài, không thuộc về nội bộ.

意料之外 mang ý nghĩa bất ngờ, điều không dự tính trước.

Từ ghép thông dụng

意图

/yìtú/ - ý đồ

材料

/cáiliào/ - vật liệu

之外

/zhīwài/ - bên ngoài