愈
yù
-được chữa khỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
愈
Bộ: 心 (trái tim, tâm trí)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '愈' gồm có bộ '心' (tâm) ở dưới, chỉ về tâm trạng, tình cảm.
- Phần trên là bộ '俞', thể hiện ý nghĩa vượt qua, tốt hơn.
→ Chữ '愈' mang ý nghĩa vượt qua khó khăn, tốt hơn, phục hồi.
Từ ghép thông dụng
愈合
/yù hé/ - lành lại, hồi phục
愈加
/yù jiā/ - càng thêm, càng ngày càng
愈发
/yù fā/ - ngày càng, càng lúc càng