想起
xiǎng*qǐ
-nhớ lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
想
Bộ: 心 (trái tim, tâm)
13 nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 想: Phần bên trái là '木' có nghĩa là cây, phần bên phải là '目' có nghĩa là mắt, kết hợp với '心' - trái tim, chỉ việc suy nghĩ, tưởng tượng.
- 起: Phía trên là '走' nghĩa là đi, phía dưới là '己' chỉ bản thân, thể hiện việc bắt đầu việc gì đó hay hồi tưởng.
→ 想起: Hành động nhớ lại, hồi tưởng về một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
想念
/xiǎngniàn/ - nhớ nhung
想法
/xiǎngfǎ/ - ý tưởng, suy nghĩ
起床
/qǐchuáng/ - thức dậy