XieHanzi Logo

想不到

xiǎng*bu*dào
-không ngờ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

13 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (đao, dao)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 想 cấu thành từ '相' (ý nghĩa là hình ảnh, biểu tượng) và '心' (trái tim), gợi ý đến việc suy nghĩ hay tưởng tượng trong lòng.
  • 不 là một ký tự đơn giản mang ý nghĩa phủ định, thường đứng trước động từ để chỉ sự không thực hiện.
  • 到 có '至' (đến, đạt tới) và '刂' (dao), hình ảnh một con dao đi tới điểm đích, nghĩa là đi tới, đạt được.

想 biểu thị suy nghĩ hoặc ý tưởng, 不 là phủ định, 到 là đến, tạo thành cụm từ 'không nghĩ tới được', chỉ sự bất ngờ hoặc không dự đoán trước.

Từ ghép thông dụng

想法

/xiǎngfǎ/ - ý tưởng

不行

/bùxíng/ - không được

到达

/dàodá/ - đến nơi