惩处
chéng*chǔ
-xử lýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
惩
Bộ: 心 (tâm)
12 nét
处
Bộ: 夂 (truy)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '惩' có bộ '心' (tâm) chỉ sự liên quan đến cảm xúc, hình phạt.
- Chữ '处' gồm bộ '夂' (truy) và bộ '几' (kỷ), thường biểu thị hành động hoặc hướng.
→ Từ '惩处' mang ý nghĩa xử phạt, trừng phạt.
Từ ghép thông dụng
惩罚
/chéngfá/ - trừng phạt
处罚
/chǔfá/ - xử phạt
惩治
/chéngzhì/ - trừng trị