惊慌失措
jīng*huāng shī*cuò
-hoảng loạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
惊
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
慌
Bộ: 忄 (tâm)
12 nét
失
Bộ: 大 (lớn)
5 nét
措
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 惊 có bộ tâm (忄) kết hợp với bộ kinh (京) biểu thị sự sợ hãi đột ngột.
- 慌 có bộ tâm (忄) kết hợp với bộ hoang (荒) biểu thị sự hoảng loạn.
- 失 có bộ đại (大) biểu thị sự mất mát hay thất bại.
- 措 có bộ thủ (扌) kết hợp với bộ trác (昔) biểu thị hành động sắp đặt hay điều chỉnh.
→ Cụm từ '惊慌失措' biểu thị trạng thái hoảng sợ và không biết phải làm gì.
Từ ghép thông dụng
惊讶
/jīngyà/ - ngạc nhiên
慌乱
/huāngluàn/ - hỗn loạn, bối rối
失去
/shīqù/ - mất, đánh mất
措施
/cuòshī/ - biện pháp