惊慌
jīng*huāng
-hoảng loạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
惊
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
慌
Bộ: 忄 (tâm)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 惊: Bên trái là bộ 'tâm' 忄, liên quan đến cảm xúc, bên phải là '京' có nghĩa là kinh đô, gợi ý sự bất ngờ.
- 慌: Bên trái là bộ 'tâm' 忄, bên phải là '荒' có nghĩa là hoang, gợi ý trạng thái hoang mang.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng.
Từ ghép thông dụng
惊讶
/jīng yà/ - ngạc nhiên
慌忙
/huāng máng/ - vội vàng
惊险
/jīng xiǎn/ - mạo hiểm