惊心动魄
jīng xīn dòng pò
-kinh tâm động phách, hồi hộp, rùng rợnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
惊
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
心
Bộ: 心 (trái tim)
4 nét
动
Bộ: 云 (mây)
6 nét
魄
Bộ: 鬼 (ma quỷ)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 惊: ghép từ bộ '忄' (tâm) biểu thị cảm giác và '敬' (kính) chỉ sự kính sợ.
- 心: là một bộ cơ bản biểu thị trái tim, cảm xúc.
- 动: ghép từ bộ '云' (mây) biểu thị sự chuyển động và '力' (sức mạnh) chỉ sự di chuyển.
- 魄: ghép từ bộ '鬼' (ma quỷ) chỉ linh hồn và '白' (trắng) nhấn mạnh sự hiện diện của tinh thần.
→ 惊心动魄: diễn tả cảm giác kinh sợ, rúng động đến tận cùng trái tim và linh hồn.
Từ ghép thông dụng
惊讶
/jīng yà/ - ngạc nhiên
心情
/xīn qíng/ - tâm trạng
动作
/dòng zuò/ - động tác
魂魄
/hún pò/ - linh hồn