XieHanzi Logo

惊天动地

jīng*tiān*dòng*dì
-tuyệt vời

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm, tim)

11 nét

Bộ: (lớn)

4 nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 惊: Kết hợp giữa bộ 'tâm' (忄) chỉ về cảm xúc và phần âm thanh để chỉ sự bất ngờ.
  • 天: Hình ảnh của bầu trời rộng lớn, biểu thị ý nghĩa của sự to lớn và bao trùm.
  • 动: Bộ 'lực' (力) ám chỉ sự chuyển động, kết hợp với bộ khác để tạo thành ý nghĩa của hành động.
  • 地: Bộ 'thổ' (土) biểu thị mặt đất, đây là nền tảng cho mọi sự tồn tại.

Cụm từ '惊天动地' biểu thị sự kiện lớn lao, gây chấn động mạnh mẽ trong cả trời đất.

Từ ghép thông dụng

惊喜

/jīng xǐ/ - ngạc nhiên vui mừng

天气

/tiān qì/ - thời tiết

动画

/dòng huà/ - hoạt hình

土地

/tǔ dì/ - đất đai