XieHanzi Logo

惊叹

jīng*tàn
-kinh ngạc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm (trái tim))

11 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '惊' có bộ '忄' chỉ tâm trạng, cảm xúc liên quan đến kinh ngạc hay sợ hãi.
  • '叹' có bộ '口' liên quan đến việc thốt ra tiếng, thể hiện cảm giác ngạc nhiên.

'惊叹' biểu thị sự ngạc nhiên và sự thán phục trước cái gì đó.

Từ ghép thông dụng

惊讶

/jīngyà/ - ngạc nhiên

惊喜

/jīngxǐ/ - bất ngờ vui mừng

叹气

/tànqì/ - thở dài