XieHanzi Logo

情谊

qíng*yì
-tình bạn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

11 nét

Bộ: (ngôn)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '情' gồm bộ '忄' (tâm) chỉ cảm xúc, tình cảm và phần '青' (thanh) có nghĩa là xanh, cũng biểu thị một trạng thái tinh khiết, tươi mới.
  • Chữ '谊' gồm bộ '讠' (ngôn) chỉ lời nói, giao tiếp và phần '宜' (nghi) có nghĩa là thích hợp, chỉ mối quan hệ tốt đẹp.

Từ '情谊' mang ý nghĩa cảm tình và tình bạn thân thiết, thể hiện sự giao hảo giữa con người.

Từ ghép thông dụng

友情

/yǒuqíng/ - tình bạn

恩情

/ēnqíng/ - ân tình

情感

/qínggǎn/ - tình cảm