情结
qíng*jié
-phức cảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
情
Bộ: 忄 (Tâm (trái tim, tâm trạng))
11 nét
结
Bộ: 纟 (Mịch (sợi tơ))
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 情: Gồm bộ '忄' chỉ tâm trạng và chữ '青' chỉ màu xanh, biểu hiện cho sự tươi mới của cảm xúc.
- 结: Gồm bộ '纟' chỉ sợi tơ và chữ '吉' chỉ điều tốt lành, thể hiện việc ràng buộc, kết nối.
→ 情结: Thể hiện sự kết nối về mặt cảm xúc, một tình cảm đặc biệt, hoặc một sự ràng buộc tâm lý.
Từ ghép thông dụng
感情
/gǎnqíng/ - cảm tình, tình cảm
情人
/qíngrén/ - người yêu
结婚
/jiéhūn/ - kết hôn