情侣
qíng*lǚ
-người yêuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
情
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
侣
Bộ: 亻 (người)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '情' bao gồm bộ '忄' (tâm) và phần âm thanh '青'. Đây là chữ chỉ về tình cảm, cảm xúc của con người.
- Chữ '侣' có bộ '亻' (người) kết hợp với '吕', thể hiện sự kết hợp giữa hai con người, nhấn mạnh mối quan hệ thân thiết.
→ Chữ '情侣' có nghĩa là cặp đôi, tình nhân, thể hiện mối quan hệ tình cảm đặc biệt giữa hai người.
Từ ghép thông dụng
爱情
/àiqíng/ - tình yêu
友情
/yǒuqíng/ - tình bạn
伴侣
/bànlǚ/ - bạn đời