XieHanzi Logo

情人

qíng*rén
-người yêu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

11 nét

Bộ: (người)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '情' gồm có bộ '忄' (trái tim) và chữ '青' (xanh), ám chỉ cảm xúc từ trái tim, thường là cảm xúc dâng trào mạnh mẽ như tình yêu.
  • Chữ '人' là một chữ đơn giản, biểu thị con người, dễ nhớ vì hình dáng giống một người đang đứng.

'情人' có nghĩa là người yêu, người mà chúng ta dành nhiều cảm xúc từ trái tim.

Từ ghép thông dụng

爱情

/àiqíng/ - tình yêu

友情

/yǒuqíng/ - tình bạn

人类

/rénlèi/ - nhân loại