悲观
bēi*guān
-bi quanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
悲
Bộ: 心 (trái tim)
12 nét
观
Bộ: 见 (thấy)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '悲' gồm bộ '心' (trái tim) và phần '非' (không phải, khác biệt)
- Chữ '观' kết hợp bộ '见' (nhìn thấy) với phần '又' (lại, nữa)
→ Kết hợp lại, '悲观' có nghĩa là nhìn nhận sự việc một cách tiêu cực, không tích cực.
Từ ghép thông dụng
悲伤
/bēi shāng/ - buồn đau
悲剧
/bēi jù/ - bi kịch
观众
/guān zhòng/ - khán giả