悠闲
yōu*xián
-thong thảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
悠
Bộ: 心 (tâm)
11 nét
闲
Bộ: 门 (cửa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 悠: Chữ này có bộ tâm chỉ tâm trạng. Phần còn lại liên quan đến sự kéo dài và trường cửu, tạo cảm giác về sự bình tĩnh và bền vững.
- 闲: Bộ cửa và phần còn lại chỉ sự không bận rộn, dễ dàng liên tưởng đến sự rảnh rỗi khi cửa đóng lại.
→ 悠闲: Chỉ trạng thái thoải mái, không bị áp lực, có thể nghỉ ngơi.
Từ ghép thông dụng
悠闲
/yōuxián/ - thư thái
悠长
/yōucháng/ - kéo dài
闲聊
/xiánliáo/ - nói chuyện phiếm