XieHanzi Logo

恼羞成怒

nǎo*xiū chéng*nù
-giận tím người

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

10 nét

Bộ: (dương)

10 nét

Bộ: (qua)

6 nét

Bộ: ()

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 恼: Kết hợp giữa '忄' (tâm) và '脑' (não), ám chỉ sự phiền muộn, lo lắng trong tâm trí.
  • 羞: Gồm '羊' (dương) và '丑' (xấu), thể hiện sự xấu hổ, khiêm tốn.
  • 成: Gồm '戈' (qua) và các nét bổ sung, thể hiện sự hoàn thành, đạt được.
  • 怒: Gồm '奴' (nô) và '心' (tâm), biểu hiện sự tức giận, giận dữ.

Cụm từ này diễn tả trạng thái tức giận vì xấu hổ hoặc bực bội do không hài lòng.

Từ ghép thông dụng

恼火

/nǎohuǒ/ - nổi giận, bực bội

害羞

/hàixiū/ - rụt rè, xấu hổ

成功

/chénggōng/ - thành công

愤怒

/fènnù/ - phẫn nộ, tức giận