恳求
kěn*qiú
-cầu khẩnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
恳
Bộ: 心 (tâm (trái tim))
10 nét
求
Bộ: 水 (thủy (nước))
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '恳' có bộ '心' biểu thị khía cạnh tình cảm, lòng thành.
- Chữ '求' có bộ '水', nhưng trong trường hợp này, '求' thể hiện hành động tìm kiếm hoặc yêu cầu.
→ Chữ '恳求' nghĩa là yêu cầu một cách chân thành và tha thiết.
Từ ghép thông dụng
请求
/qǐngqiú/ - thỉnh cầu
恳切
/kěnqiè/ - tha thiết, chân thành
恳谈
/kěntán/ - thảo luận chân thành