恰好
qià*hǎo
-vừa đúngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
恰
Bộ: 心 (trái tim)
9 nét
好
Bộ: 女 (nữ, con gái)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '恰' có bộ '心' (trái tim) ở dưới, thể hiện trạng thái tâm lý hay cảm giác vừa vặn.
- Chữ '好' kết hợp bộ '女' (con gái) và '子' (con trai), ngụ ý sự tốt đẹp, hài hòa.
→ Cụm từ '恰好' mang ý nghĩa đúng lúc, vừa đủ, thể hiện sự hài hòa và chính xác.
Từ ghép thông dụng
恰好
/qià hǎo/ - vừa đúng, vừa khéo
恰如其分
/qià rú qí fèn/ - vừa phải, vừa khéo
恰当
/qià dàng/ - thích hợp, phù hợp