总计
zǒng*jì
-tổng cộngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
总
Bộ: 心 (tâm)
9 nét
计
Bộ: 讠 (ngôn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '总' có bộ '糸' (mịch) bên trái, tượng trưng cho sự kết nối, liên kết; và bộ '心' (tâm) bên dưới, chỉ ý nghĩa liên quan đến suy nghĩ, tâm trí.
- Chữ '计' có bộ '讠' (ngôn) bên trái, thể hiện ý nghĩa liên quan đến lời nói, ngôn ngữ; và chữ '十' (thập) bên phải, thể hiện sự hoàn chỉnh, đầy đủ.
→ '总计' thể hiện ý nghĩa tổng thể, tổng cộng, sự tổng hợp từ nhiều phần lại với nhau.
Từ ghép thông dụng
总共
/zǒnggòng/ - tổng cộng
总数
/zǒngshù/ - tổng số
统计
/tǒngjì/ - thống kê