怪异
guài*yì
-kỳ quáiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
怪
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
8 nét
异
Bộ: 廾 (hai tay)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '怪' có bộ '心' chỉ về tâm trí, cảm xúc. Kết hợp với '夬', biểu thị sự quyết đoán hoặc khác thường trong tâm trí.
- Chữ '异' có bộ '廾' chỉ hành động của hai tay, kết hợp với các nét khác để biểu thị sự khác biệt, lạ thường.
→ Sự lạ thường, khác biệt trong tâm trí hoặc hành động.
Từ ghép thông dụng
怪物
/guài wù/ - quái vật
奇怪
/qí guài/ - kỳ quái, lạ lùng
怪事
/guài shì/ - chuyện lạ