急迫
jí*pò
-khẩn cấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
急
Bộ: 心 (trái tim)
9 nét
迫
Bộ: 辶 (chạy)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '急' có bộ '心' biểu thị sự lo lắng, vội vã thường xuất phát từ tâm trí hoặc cảm xúc.
- Chữ '迫' có bộ '辶' kết hợp với chữ '白', thể hiện ý nghĩa về việc bị ép buộc, bị đẩy nhanh hoặc theo đuổi gấp gáp.
→ “急迫” mang nghĩa cảm giác gấp gáp, cần thiết phải hành động nhanh chóng.
Từ ghép thông dụng
急忙
/jímáng/ - vội vàng
着急
/zháojí/ - lo lắng
迫切
/pòqiè/ - cấp bách