XieHanzi Logo

思前想后

sī*qián xiǎng*hòu
-cân nhắc mọi điều

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim, tâm trí)

9 nét

Bộ: (đao, lưỡi dao)

9 nét

Bộ: (trái tim, tâm trí)

13 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 思: kết hợp giữa '田' (ruộng) và '心' (tâm trí), gợi ý đến việc suy nghĩ kỹ lưỡng.
  • 前: có '刂' (đao) và '月' (trăng), thể hiện ý nghĩa về phía trước.
  • 想: kết hợp '木' (cây) và '目' (mắt), cùng với '心', tạo ra ý tưởng suy tư.
  • 后: ghép '口' và '㔾', thể hiện mặt sau hoặc phía sau.

Suy nghĩ kỹ lưỡng trước sau, cân nhắc.

Từ ghép thông dụng

思考

/sī kǎo/ - suy nghĩ, cân nhắc

前进

/qián jìn/ - tiến lên phía trước

想法

/xiǎng fǎ/ - ý tưởng, cách suy nghĩ

后来

/hòu lái/ - sau này