怜惜
lián*xī
-thương hạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
怜
Bộ: 忄 (trái tim, tâm trạng)
8 nét
惜
Bộ: 忄 (trái tim, tâm trạng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '怜' có bộ '忄' biểu thị cảm xúc, kết hợp với '令' nghĩa là ra lệnh, cho thấy sự cảm thông với người khác.
- Chữ '惜' có bộ '忄' biểu thị cảm xúc kết hợp với '昔' có nghĩa là xưa, thể hiện sự tiếc nuối, trân trọng.
→ Hai chữ kết hợp lại thể hiện sự thương xót, trân trọng.
Từ ghép thông dụng
怜爱
/lián'ài/ - thương yêu, âu yếm
可怜
/kělián/ - đáng thương
珍惜
/zhēnxī/ - trân trọng