怀着
huái*zhe
-tràn đầyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
怀
Bộ: 忄 (tâm (trái tim))
7 nét
着
Bộ: 目 (mắt)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '怀' có bộ '忄' thể hiện liên quan đến tình cảm hoặc tâm trí, kết hợp với phần '不' tạo thành ý nghĩa về việc ôm ấp hoặc giữ trong lòng.
- '着' có bộ '目' biểu thị sự liên quan đến mắt, nhưng trong từ này thường dùng để chỉ trạng thái hoặc động tác tiếp diễn.
→ '怀着' thể hiện một trạng thái giữ một cảm xúc hay ý nghĩ trong lòng.
Từ ghép thông dụng
怀抱
/huái bào/ - ôm ấp
怀疑
/huái yí/ - nghi ngờ
怀念
/huái niàn/ - nhớ nhung