怀旧
huái*jiù
-hoài niệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
怀
Bộ: 忄 (tâm)
7 nét
旧
Bộ: 日 (mặt trời)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '怀' gồm bộ '忄' chỉ về tâm hồn, tình cảm và phần bên phải là '不' biểu thị sự không thể hoặc phủ định.
- Chữ '旧' gồm bộ '日' chỉ thời gian hoặc ánh sáng và phần bên phải '丨' để biểu thị sự cũ kỹ, đã qua.
→ 怀旧 có nghĩa là nhớ về những điều cũ, hoài niệm.
Từ ghép thông dụng
怀念
/huái niàn/ - hoài niệm
怀疑
/huái yí/ - nghi ngờ
旧时
/jiù shí/ - thời xưa