忧虑
yōu*lǜ
-lo lắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
忧
Bộ: 心 (tâm)
7 nét
虑
Bộ: 虍 (hổ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '忧' có bộ tâm (心) chỉ tâm trạng, cảm xúc, kết hợp với phần còn lại để chỉ ý lo âu.
- Chữ '虑' có bộ hổ (虍) chỉ sự suy tư, cân nhắc kỹ lưỡng, kết hợp với phần còn lại để chỉ ý suy nghĩ sâu sắc.
→ Sự lo lắng, băn khoăn, suy nghĩ không yên.
Từ ghép thông dụng
忧愁
/yōu chóu/ - buồn rầu
担忧
/dān yōu/ - lo lắng
忧虑症
/yōu lǜ zhèng/ - rối loạn lo âu