XieHanzi Logo

忠贞

zhōng*zhēn
-trung thành

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

8 nét

Bộ: (vỏ sò)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '忠' gồm có bộ '心' (trái tim) và phần trên là chữ '中' (ở giữa), ám chỉ sự chân thành từ trái tim.
  • Chữ '贞' gồm có bộ '贝' (vỏ sò) và phần trên là chữ '貞' (chính trực), thể hiện sự trung thành và không thay đổi.

Cả hai chữ đều nhấn mạnh đến sự trung thành và kiên định.

Từ ghép thông dụng

忠实

/zhōngshí/ - trung thực

忠告

/zhōnggào/ - lời khuyên chân thành

贞操

/zhēncāo/ - trinh tiết