忍饥挨饿
rěn*jī ái*è
-đói lảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
忍
Bộ: 心 (tâm)
7 nét
饥
Bộ: 饣 (thực)
5 nét
挨
Bộ: 扌 (thủ)
10 nét
饿
Bộ: 饣 (thực)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 忍: Kết hợp giữa bộ '心' (tâm) và phần trên giống như lưỡi dao, ý chỉ sự chịu đựng trong tâm.
- 饥: Bộ '饣' (thực) kết hợp với chữ '几', chỉ tình trạng đói khát.
- 挨: Bộ '扌' (thủ) kết hợp với '矣', chỉ hành động chịu đựng tiếp xúc.
- 饿: Bộ '饣' (thực) kết hợp với chữ '我', chỉ trạng thái đói.
→ Cụm từ này biểu thị sự chịu đựng của con người khi đối mặt với đói khát.
Từ ghép thông dụng
忍耐
/rěn nài/ - nhẫn nại
饥饿
/jī è/ - đói khát
挨打
/ái dǎ/ - bị đánh
忍受
/rěn shòu/ - chịu đựng
饥荒
/jī huāng/ - nạn đói